Hoa anh túc - Đặc điểm, công dụng và những điều cần biết

Hoa anh túc, loài hoa với vẻ đẹp đầy quyến rũ, từ lâu đã gắn liền với nhiều câu chuyện về y học và văn hóa. Tuy nhiên, đằng sau sắc hoa rực rỡ ấy là những cảnh báo về tác hại và tiềm ẩn nguy hiểm mà ít ai biết đến.

Cây anh túc là gì? 

Cây anh túc, còn được gọi là cây thuốc phiện, có nguồn gốc từ Hy Lạp và được trồng nhiều ở châu Âu và châu Á. Đây là loại cây thân thảo, chiều cao từ 1m đến 1,5m, có hoa lớn và nhiều màu sắc, thường mọc đơn lẻ ở đỉnh thân và cành.

Trong y học, anh túc được coi là dược liệu quý, với tác dụng giảm đau và trị tiêu chảy hiệu quả. Tuy nhiên, việc sử dụng cây này cần có sự giám sát chặt chẽ từ bác sĩ để đảm bảo an toàn.

Hoa anh túc 1

Xét về tác hại, cây anh túc có khả năng gây nghiện cao, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ thần kinh và có thể dẫn đến tử vong nếu lạm dụng trong thời gian dài. 

Một số đối tượng đã lợi dụng cây này để buôn bán các chất gây nghiện, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe, đời sống cộng đồng và an ninh quốc gia. Do đó, Nhà nước Việt Nam từ lâu đã nghiêm cấm việc trồng và sử dụng các sản phẩm từ cây anh túc.

Cây anh túc có mấy loại?

Dựa trên đặc điểm màu sắc của hoa, hình dáng và kích thước của hạt, cây anh túc được chia thành bốn loại chính như sau:

Thứ nhẵn: Loại cây này có hoa màu tím với quả tròn, kích thước to, và hạt có màu tím đen đặc trưng. Anh túc thứ nhẵn chủ yếu được trồng ở khu vực Trung Á, nơi có điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng phù hợp cho sự phát triển của loại cây này.

Thứ trắng: Đúng như tên gọi, loài này có hoa màu trắng, quả hình bầu dục và hạt màu trắng ánh vàng. Thứ trắng được trồng phổ biến ở Ấn Độ và Iran, nơi mà điều kiện trồng trọt rất thuận lợi cho việc phát triển của cây anh túc loại này.

Thứ đen: Loại này có đặc điểm tương tự với thứ nhẵn nhưng điểm khác biệt chính là hạt của nó có màu xám. Cây anh túc thứ đen được trồng chủ yếu ở châu Âu, nơi người dân thường sử dụng nó vào các mục đích truyền thống và y học.

Hoa anh túc 2

Thứ lông cứng: Loài cây này có hoa màu tím và quả tròn, hạt màu xám. Đặc biệt, lá và cuống hoa của thứ lông cứng phủ đầy lông, giúp phân biệt rõ ràng với các loại khác. 

Loài này mọc hoang nhiều ở phía Nam của châu Âu, nơi có điều kiện tự nhiên khá phù hợp cho sự phát triển tự nhiên của cây.

Mỗi loại anh túc mang những đặc điểm riêng biệt về màu sắc và hình dạng, giúp nhận diện và phân loại dễ dàng hơn. 

Những khác biệt này không chỉ nằm ở hoa và hạt mà còn liên quan đến nguồn gốc địa lý và môi trường sống của từng loại, tạo nên sự đa dạng sinh học của loài cây này.

Công dụng của hoa anh túc 

Công dụng của hoa anh túc theo y học cổ truyền

Theo Đông y, hạt cây anh túc có vị ngọt, tính bình và được sử dụng để điều trị nôn mửa và táo bón. Phần quả, sau khi loại bỏ nhựa và được gọi là "anh túc xác," có tính bình, vị chua, hơi lạnh, và có độc. Anh túc xác thường được dùng với các công dụng sau:

Cầm tiêu chảy, cầm máu: Giúp cầm tiêu chảy kéo dài, cầm máu tại đại tràng, và điều trị xích bạch lỵ.

Trị ho và các bệnh về hô hấp: Giảm ho kéo dài, ho dai dẳng, và hỗ trợ điều trị hen suyễn, thổ huyết.

Giảm đau: Hữu ích trong điều trị các cơn đau nhức xương khớp, đau bụng, đau tim.

Các vấn đề về nam giới: Điều trị di tinh, cố thận, chữa lao phổi.

Tiêu hóa: Có tác dụng hỗ trợ hệ tiêu hóa, đặc biệt là trị tiêu chảy lâu ngày.

Hoa anh túc 3

Công dụng của hoa anh túc theo y học hiện đại

Trong y học hiện đại, hoa anh túc cũng được công nhận có những công dụng hiệu quả trong điều trị, đặc biệt là từ các thành phần chiết xuất như codein và morphin:

Hỗ trợ giảm đau: Codein và morphin là những hoạt chất chính từ cây anh túc, có tác dụng giảm đau mạnh, làm dịu cơn đau và giúp dễ ngủ. Tuy nhiên, chúng cũng có khả năng gây tê mê và tạo cảm giác sảng khoái, vì vậy rất dễ dẫn đến nghiện nếu không được sử dụng đúng cách và có chỉ định của bác sĩ.

Điều trị tiêu chảy mãn tính: Với liều thấp, morphin có tác dụng làm giảm tiết dịch và tăng trương lực cơ thắt hậu môn, giúp giảm tiêu chảy mãn tính nặng. Tuy nhiên, tác dụng này cũng có thể gây táo bón nếu lạm dụng.

Điều trị ho lâu ngày không khỏi: Chất morphin và codein có tác dụng giảm ho và long đờm, được sử dụng để điều trị ho lâu ngày. Tuy nhiên, việc dùng quá liều có thể dẫn đến ức chế hệ hô hấp và gây suy hô hấp, vì vậy liều dùng để trị ho phải rất nhỏ so với liều dùng giảm đau.

Hoa anh túc, dù có giá trị y học nhưng cũng chứa những rủi ro lớn nếu không được sử dụng đúng cách, do đó luôn cần sự giám sát và chỉ định từ bác sĩ.

Hoa anh túc 4

Tác dụng phụ của cây anh túc 

Ngoài các công dụng chữa bệnh, cây anh túc cũng đi kèm với nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt nếu lạm dụng hoặc sử dụng không đúng liều lượng. Một số tác dụng phụ chính của cây anh túc bao gồm:

Đau dạ dày: Một trong những tác dụng phụ phổ biến khi sử dụng anh túc là gây đau hoặc khó chịu ở vùng dạ dày. Điều này thường xảy ra do các hoạt chất trong anh túc kích thích niêm mạc dạ dày, gây ra cảm giác đau hoặc cồn cào.

Gây nôn mửa: Việc sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài có thể dẫn đến buồn nôn và nôn mửa. Điều này là do cây anh túc tác động mạnh đến hệ tiêu hóa, kích thích dạ dày và làm tăng cảm giác buồn nôn.

Hoa anh túc 5

Ngứa và khô miệng: Một trong những tác dụng phụ thường gặp khác là ngứa và khô miệng. Các hoạt chất trong cây anh túc có thể làm giảm tiết nước bọt, gây ra cảm giác khô miệng. Cảm giác ngứa da cũng có thể xuất hiện, thường là do phản ứng của cơ thể với các hoạt chất gây kích ứng trong cây.

Táo bón: Anh túc có tác dụng làm giảm tiết dịch trong đường tiêu hóa và làm giãn cơ trơn ruột, điều này dẫn đến việc làm giảm nhu động ruột, gây ra tình trạng táo bón. Đặc biệt, những người sử dụng anh túc trong thời gian dài thường gặp phải vấn đề này một cách nghiêm trọng, làm ảnh hưởng xấu đến sức khỏe hệ tiêu hóa.

Co đồng tử và ảo giác: Sử dụng anh túc còn có thể gây co đồng tử, làm mắt phản ứng kém với ánh sáng, kèm theo đó là ảo giác hoặc các hiện tượng tâm thần không bình thường.

Những tác dụng này chủ yếu là do các chất như morphin và codein tác động lên hệ thần kinh trung ương, gây ra tình trạng thay đổi về nhận thức và tâm trạng, đôi khi có thể gây ảo giác nghiêm trọng, ảnh hưởng đến khả năng nhận thức và gây ra các hành vi nguy hiểm.

Những tác dụng phụ này cho thấy việc sử dụng cây anh túc cần phải được giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ để tránh các hậu quả không mong muốn. Việc lạm dụng anh túc không chỉ gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng mà còn có thể dẫn đến tình trạng nghiện, gây ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống cá nhân và xã hội.

Hoa anh túc 6

Một số lưu ý khi dùng loài cây này để chữa bệnh

Không phải ai cũng có thể sử dụng cây anh túc để điều trị bệnh, và có một số nhóm đối tượng được khuyến cáo nên tránh sử dụng loại cây này để đảm bảo an toàn sức khỏe. Các đối tượng này bao gồm:

Phụ nữ mang thai và cho con bú: Cây anh túc có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến thai nhi hoặc trẻ sơ sinh, gây ra các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe do tính chất mạnh của các hoạt chất trong cây.

Trẻ nhỏ dưới 3 tuổi: Hệ thống tiêu hóa và thần kinh của trẻ còn non yếu, không thể xử lý được các hoạt chất có trong cây anh túc, dẫn đến nguy cơ ngộ độc hoặc tổn thương nghiêm trọng.

Trẻ trong độ tuổi dậy thì: Sự phát triển của trẻ trong giai đoạn dậy thì có thể bị ảnh hưởng bởi các chất kích thích trong anh túc, gây cản trở quá trình phát triển tự nhiên của cơ thể.

Người mới bị ho hoặc mắc bệnh lỵ: Việc sử dụng anh túc trong những trường hợp này có thể làm tình trạng bệnh nặng thêm, đặc biệt là đối với những người có hệ miễn dịch yếu hoặc có vấn đề về tiêu hóa.

Hoa anh túc 7

Người có vấn đề về gan và thận: Gan và thận là các cơ quan chịu trách nhiệm đào thải chất độc ra khỏi cơ thể, và các hoạt chất có trong anh túc có thể gây quá tải cho gan và thận, làm tăng nguy cơ suy gan hoặc suy thận.

Người bị huyết áp thấp, thiếu máu: Sử dụng anh túc có thể làm giảm huyết áp và ảnh hưởng đến tuần hoàn máu, đặc biệt nguy hiểm đối với những người đã có sẵn vấn đề về huyết áp thấp hoặc thiếu máu.

Người có cơ địa dị ứng: Những người dị ứng với bất kỳ thành phần nào của anh túc xác có thể gặp các phản ứng dị ứng nghiêm trọng, từ nhẹ như phát ban đến nặng như sốc phản vệ.

Ngoài ra, khi sử dụng cây anh túc, cần chú ý đến khả năng tương tác với một số loại thuốc và chất khác như:

Thuốc chống loét: Anh túc có thể làm giảm hiệu quả của các loại thuốc điều trị loét dạ dày.

Thuốc điều trị trầm cảm: Việc kết hợp anh túc với thuốc điều trị trầm cảm có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ, gây ra tình trạng ức chế thần kinh quá mức.

Muối sắt: Anh túc có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu muối sắt, gây ra các vấn đề về máu.

Thuốc điều trị loạn thần như Lorazepam hoặc Diazepam: Các loại thuốc này kết hợp với anh túc có thể gây tác động mạnh lên hệ thần kinh, dẫn đến tình trạng ngủ gà, lú lẫn hoặc các vấn đề về tâm thần khác.

Hoa anh túc 8

Codeine: Kết hợp anh túc với codeine có thể gây quá liều và dẫn đến suy hô hấp hoặc các vấn đề nghiêm trọng khác.

Vì vậy, nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng anh túc để đảm bảo an toàn và tránh những tương tác có thể gây hại.

Hoa anh túc có sức hút kỳ lạ nhưng cũng chứa đựng nhiều nguy cơ. Tìm hiểu kỹ về loài hoa này giúp chúng ta vừa trân trọng giá trị của nó vừa biết cách phòng tránh những rủi ro tiềm tàng.